- part-time / ́pa:t ̧taim/: bán thời gian
- full-time: toàn thời gian
- permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
- temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
- notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- sick pay: tiền lương ngày ốm
- holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
- redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
- to fire /’faiə/: sa thải
- to get the sack (colloquial): bị sa thải
- pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
- health insurance: bảo hiểm y tế
- company car: ô tô cơ quan
- working conditions: điều kiện làm việc
- qualifications: bằng cấp
- offer of employment: lời mời làm việc
- to accept an offer: nhận lời mời làm việc
- starting date: ngày bắt đầu
- leaving date: ngày nghỉ việc
- working hours: giờ làm việc
- maternity leave: nghỉ thai sản
- promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
- travel expenses: chi phí đi lại
- health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
- timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- job description: mô tả công việc
Tuesday, November 3, 2015
Từ vựng về Công việc và Văn phòng
Nhãn:
My English
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 nhận xét:
Post a Comment