338 thuật ngữ về Hành chính văn phòng :
Administrative assistant : trợ lý hành chính
Managerial work : Công việc quản trị
Operational planing : Hoạch định tác vụ
Data entry clerk/Operator : Nhân viên nhập dữ liệu
v.v....
Tuesday, November 3, 2015
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 nhận xét:
Post a Comment